Chế độ dinh dưỡng trong điều trị bệnh – Dành cho bệnh nhân chạy thận nhân tạo
1. Mục đích
a. Thông tin
Bệnh nhân là một phụ nữ 26 tuổi của Ấn Độ Pima, Enez Joaquin. Bà bị bệnh thận mãn tính giai đoạn 5 và đang bắt đầu chạy thận nhân tạo.
b. Tiêu chí để xây dựng chế độ ăn uống
– Bệnh nhân trong quá trình lọc máu cần được cung cấp lượng protein nhiều hơn để thay thế lượng axit amin bị mất đi trong quá trình điều trị
– Nồng độ Natri và các chất lỏng nên bị hạn chế như một yêu cầu để
kiểm soát huyết áp và cân bằng lượng chất lỏng.
– Nồng độ Kali cần được điều chỉnh về mức phù hợp khi thấylượng
kali huyết thanh tăng lên để ngăn chặn các vấn đề về tim mạch.
c. Lý do cần có một chế độ dinh dưỡng hợp lí:
Chúng ta chưa có phương pháp chữa trị bệnh thận mãn tính. Chính vì thế, bệnh thận mãn sẽ ngày một tiến triển nặng hơn vào những giai đoạn cuối của bệnh. Chạy thận nhân tạo, can thiệp vào chế độ ăn uống là những cách điều trị suốt đời trong việc kiểm soát các triệu chứng của bệnh thận mãn.
2. Dân số
a. Tổng quan
Bệnh thận mãn là sự mất vĩnh viễn và ngày một tăng các chức năng
của thận đặc trưng bởi sự giảm mức lọc tiểu cầu.
– Thận giúp lọc và loại bỏ các chất thải ra ngoài cơ thể, cân bẳng nước
và các chất điện giải, giải phóng hocmon giúp điều hòa huyết áp, giúp xương
chắc khỏe và kích thích sản xuất hồng cầu.
– Khi chức năng của thận bị suy giảm, lượng chất thải có hại tích tụ ngày
càng nhiều trong cơ thể gây nên tình trạng tăng huyết áp và ức chế sự tạo máu.
b. Quá trình bệnh
Bệnh đái tháo đường và tăng huyết áp là 2 nguyên nhân phổ biến nhất
gây nên bệnh thận mãn.
Kế hoạch trong kiểm tra chất lượng kết quả của bệnh thận của
hội Thận quốc gia chia bệnh thận mãn ra 5 giai đoạn dựa vào mức lọc của
tiểu cầu thận.
c. Nhu cầu sinh hóa và dinh dưỡng
– Bệnh nhân trong quá trình lọc máu cần được cung cấp lượng protein
nhiều hơn để thay thế lượng axit amin bị mất đi trong quá trình điều trị.
– Nồng độ Natri và các chất lỏng nên bị hạn chế như một yêu cầu để
kiểm soát huyết áp và cân bằng chất lỏng.
– Nồng độ Kali cần được điều chỉnh phù hợp khi thấy lượng
kali huyết thanh tăng lên để ngăn chặn các vấn đề về tim mạch.
3. Hướng dẫn
a. “Toa thuốc” dinh dưỡng
– Chế độ ăn uống với lượng thích hợp natri, chất lỏng, kali, phốt pho,
và đạm dành cho người bị bệnh thận.
+ Đạm nên từ 8-10 oz. hoặc 3-4 phần ăn ( 1 oz= 28.3 gram)
=> 0,5 gram mỗi pound trọng lượng cơ thể mỗi ngày
( 1 pound = 453.5 gram)
+ Trái cây với lượng ít kali nên khoảng 2-3 phần ăn
=> Hạn chế hoặc tránh: nước cam, kiwi, xuân đào, mận, nho khô /
trái cây sấy khô,
chuối, dưa hấu
+ Rau với nồng độ kali thấp = 2-3 phần ăn
=> Hạn chế hoặc tránh: khoai tây, cà chua, bí mùa đông, bí ngô,
măng tây, trái bơ, củ cải đường, rau củ cải đường, rau bina nấu chín,
củ cải vàng, và rutabaga
=> Lượng kali ăn vào nên khoảng từ 1,500-2,000 mg
+ Lượng natri nên được hạn chế ít hơn 2.000 mg mỗi ngày
+ Hạn chế lượng phốt pho bằng cách hạn chế các nguồn động vật và
đạm thực vật, bao gồm sữa, đậu, thịt bò, thịt và pho mát.
=> Nên uống 1/2 cốc sữa hoặc 1/2 cốc sữa chua hay 1 oz. pho mát
hàng ngày
=> Lượng phốt pho ăn vào nên khoảng 500-1,200 mg
+ Hạn chế lượng chất lỏng từ các loại thực phẩm và từ các loại đồ uống,
chỉ với 4 cốc của tổng số chất lỏng mỗi ngày
=> Tùy thuộc vào lượng nước thải ra mỗi ngày mà con số này
có thể tăng lên để bù đắp.
Ví dụ, nếu một người sản xuất khoảng một cốc nước tiểu thì họ uống
4 cốc nước + 1 cốc nước bằng lượng nước đã thải ra
b. Dinh dưỡng đầy đủ của một toa thuốc cho bện nhân thận mãn
Chế độ ăn uống dành cho bệnh nhân chạy thận nhân tạo đáp ứng
tất cả mức tiêu thụ các chất dinh dưỡng, vitamin, và khoáng chất.
Nó sẽ giúp phát huy quá trình điều trị và cải thiện sức khỏe tổng thể
cho bệnh nhân chạy thận nhân tạo.
c. Mục tiêu
• Mục tiêu 1: Cung cấp giáo dục dinh dưỡng về lượng phốt pho phù hợp
và những thực phẩm với hàm lượng thấp phốt pho (xem tài liệu phát)
• Mục tiêu 2: Cung cấp giáo dục dinh dưỡng về lượng đạm và các loại
thực phẩm giàu đạm thích hợp (xem tài liệu phát)
Dinh dưỡng |
Chế độ ăn uống tham khảo
(BN nữ 26 tuổi ) |
Chạy thận nhân tạo |
Đạm |
46 gram/ngày |
~ 63 gram/ngày |
Natri |
1,500 mg/ngày |
< 2,000 mg/ngày |
Kali |
580 mg/ngày |
1,500-2,000 mg/ngày |
Phốt pho |
700 mg/ngày |
500-1,200 mg/ngày |
Chất lỏng |
2.7 lít/ngày |
~ 4 ly + lượng nước
bằng lượng nước thải ra |
4. Phương pháp
a. Liệu pháp dinh dưỡng
b. Ý tưởng khuyến khích
Nhiều người thấy khó khăn để thích nghi với một chế độ ăn uống cho bệnh nhân
chạy thận nhân tạo vì họ phải giảm lượng chất lỏng bình thường hoặc phải
từ bỏ rất nhiều các loại thực phẩm yêu thích của mình.
Là một chuyên gia dinh dưỡng, nó thật sự rất quan trọng trong việc đưa
lời khuyên nhằm giúp bệnh nhân điều chỉnh các loại thực phẩm yêu thích của
mình để họ có một chế độ ăn uống mới thích hợp với tình trạng sức khỏe của
bản thân.
Cùng với nó là sự biến thể của các loại thực phẩm phổ biến dành cho
bệnh nhân bệnh thận.
Đối với những cá nhân gặp khó khăn trong việc giảm lượng chất lỏng
bình thường hoặc phải uống nước ít, bạn sẽ tìm thấy một tài liệu
phát tay kèm theo rất hữu ích giúp “dập tắt cơn khát”.
5. Thực đơn mẫu
a. Thực phẩm được đề nghị
– Thịt bò, trứng, cá, thịt cừu, thịt lợn, gia cầm, thịt bê, sò hến, tôm cua…
– Trái cây và rau củ với lượng thấp kali
+ Táo, quả việt quất, nam việt quất, nho, chanh, đào, dứa, mận, quả mâm xôi,
dâu tây, dưa hấu, cải bắp, cà rốt, súp lơ, ngô, dưa chuột, cà tím, đậu xanh,
rau diếp, nấm, hành tây.
– Bánh mì, ngũ cốc, và sự lựa chọn các loại hạt
– Bánh mì, bánh mì tròn, bánh nướng xốp, bánh, pita, các loại ngũ cốc với lượng
thấp natri, mì ống, gạo, bánh quy giòn, bắp rang, bánh quy, khoai tây chiên.
b. Thực phẩm cần tránh / Hạn chế
– Trái cây và rau quả nồng độ kali cao
+ Mơ, chuối, dưa mật, kiwi, quả xuân đào, cam, mận, nho khô, bơ,
cải bruxen, khoai tây, bí đỏ, rau bina, khoai lang, cà chua, bí mùa đông
– Sữa và thực phẩm hàm lượng phốt pho cao.
+ Bánh, pho mát, đậu nấu chín và đậu Hà Lan, phô mai, kem, sữa, hạt bơ,
các loại hạt, đậu phụ, thay thế thịt chay, sữa chua, bột mì, ngũ cốc
– Thực phẩm nhiều natri
– Các sản phẩm lúa mì nguyên chất
c. Thực đơn cho một bữa ăn
Bữa ăn |
Thành phần |
Sáng |
1/2 ly nước ép việt quất1 quả trứng2 lát bánh mì nướng với
2 muỗng cà phê thạch1 tách cà phê |
Trưa |
Bánh sandwich Thổ Nhĩ Kỳ: 2 lát bánh mì, 3 ozGà tây thái lát,
1 lá rau diếp, 2 muỗng cà phê mayonnaise1/2 chén dưa chuột salad
với 1 Tb. dầu giấm1 quả táo
1 cốc nước chanh |
Chiều |
3 oz. cá nướng1/2 chén cơm1/2 tách đậu xanh1 chén rau diếp
salad với 1 Tb. dầu giấm
1 bữa tối cuộn bánh với 2 muỗng cà phê macgarin
1/2 cốc đào đóng hộp
1 cốc trà đá |
Bữa ăn nhẹ |
1 lát bánh1/2 cốc nước cam |
6. Websites
a. Organizations with Websites
• http://www.davita.com – DaVita Kidney and Dialysis
• http://www.kidney.org – The National Kidney Foundation
• http://www.nutritioncaremanual.org – AND Nutrition Care Manual
b. Government Websites
• http://www.nlm.nih.gov/medlineplus/kidneydiseases.html – The National
Institutes of Health
7. References
Charney DI. Medical treatment in renal disease: Basic concepts in dialysis. Support Line.
1999;20(1):3-7.
Kopple JD, Massry SG, eds. Nutrition Management of Renal Disease. 2nd
ed. Philadelphia, PA : Lippincott Williams & Wilkins; 2004.
Medline Plus. Chronic Kidney Disease. National Institutes of Health, n.d. Web. 31 Jan.
2012. <http://www.nlm.nih.gov/medlineplus/ency/article/000471.htm>.
National Kidney Foundation Inc. Chronic Kidney Disease. N.p., n.d. Web. 31 Jan. 2012.
<http://www.kidney.org/kidneydisease/ckd/index.cfm>.
National Kidney Foundation K/DOQI. Clinical practice guidelines for nutrition in
chronic renal failure. Am J Kid Dis. 2000;35(6):S1-S104.
National Kidney Foundation K/DOQI Workgroup. National Kidney Foundation K/DOQI
Guidelines on bone metabolism and disease in chronic kidney disease. Am J
Kidney Dis. 2003;42(4 Suppl 3):S1-S201.
National Kidney & Urologic Diseases Information. Treatment Methods for Kidney
Failure: Hemodialysis. National Institutes of Health, n.d. Web. 31 Jan. 2012.
<http://kidney.niddk.nih.gov/kudiseases/pubs/hemodialysis/>.
The Cleveland Clinic. Dialysis. N.p., n.d. Web. 31 Jan. 2012.
<http://my.clevelandclinic.org/services/dialysis/np_overview.aspx>.
USRDS Coordinating Center. United States Renal Data System. National Institute of Diabetes and Digestive an, n.d. Web. 31 Jan. 2012.
<http://www.usrds.org/Default.aspx>.
Wiggins KL. Guidelines for Nutrition Care of Renal Patients. Chicago, IL: American Dietetic Association Renal Practice Group; 2001.
Read Full Post »
Bạn phải đăng nhập để bình luận.